| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
SĐĐ-00090
| NGUYỄN THẾ TIẾN | Hướng dẫn thực hiện chương trình rèn luyện đội viên | Thanh Niên | H. | 2000 | 37 | 8500 |
| 2 |
SNV-0000101
| HOÀNG LONG | Sách giáo viên Âm Nhạc 8 | Giáo Dục | H. | 2004 | 78(07) | 2800 |
| 3 |
SNV-0000102
| HOÀNG LONG | Sách giáo viên Âm Nhạc 9 | Giáo Dục | H. | 2010 | 78(07) | 3200 |
| 4 |
SNV-00003
| NGUYỄN KHẮC PHI | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 8(07) | 7500 |
| 5 |
SNV-00004
| NGUYỄN KHẮC PHI | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo dục | H. | 2011 | 8(07) | 7500 |
| 6 |
SNV-00005
| NGUYỄN KHẮC PHI | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2002 | 8(07) | 6400 |
| 7 |
SNV-00008
| NGUYỄN KHẮC PHI | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2002 | 8(07) | 6400 |
| 8 |
SNV-00009
| NGUYỄN KHẮC PHI | Sách giáo viên Ngữ Văn 6 tập 2 | Giáo Dục | H. | 2002 | 8(07) | 6400 |
| 9 |
SNV-00011
| NGUYỄN KHẮC PHI | Sách giáo viên Ngữ Văn 7 tập 1 | Giáo Dục | Nam Định | 2003 | 8(07) | 8200 |
| 10 |
SNV-00015
| NGUYỄN KHẮC PHI | Sách giáo viên Ngữ Văn 8 tập 2 | Giáo Dục | Hải Phòng | 2011 | 8(07) | 11500 |
|