Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập |
1 | | | | Nguyễn Thị Thủy |
1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp | | Phạm Thị Thủy |
1 | 1 | | | Phạm Thị Hạnh |
1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên | | Phạm Thị Thủy |
1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
1 | 44 | Unit 7:Saving energy (L3:Read) | Extra-board | Trịnh Thị Lan |
2 | 4 | Luyện tập | | Đinh Thị Luyên |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp.tập hợp con | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp | | Phạm Thị Thủy |
2 | 5 | Số phần tử của một tập hợp. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
2 | 5 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
2 | 6 | Phép cộng và phép nhân | | Phạm Thị Thủy |
3 | 7 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
3 | 7 | Luyện tập1 | Bảng phụ,thước | Dương Thanh Hường |
3 | 8 | Luyện tập 2 | Bảng phụ,thước | Dương Thanh Hường |
3 | 8 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
3 | 9 | Phép trừ và phép chia | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
4 | 10 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
4 | 10 | Luyện tập 1 | Bảng phụ,thước | Dương Thanh Hường |
4 | 11 | Luyện tập 2 | Bảng phụ,thước | Dương Thanh Hường |
4 | 11 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
5 | 4 | CĐ : Luyện tập về phép cộng và phép nhân | | Dương Thanh Hường |
5 | 13 | Luyện tập | Bảng phụ,thước | Dương Thanh Hường |
5 | 13 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số. | | Phạm Thị Thủy |
5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính | | Phạm Thị Thủy |
5 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
5 | 17 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
6 | 6 | Luyện tập | thước thẳng | Dương Thanh Hường |
6 | 16 | Luyện tập 1 | | Phạm Thị Hương |
6 | 17 | Luyện tập 2 | | Phạm Thị Hương |
6 | 18 | Kiểm tra 45 phút | | Phạm Thị Thủy |
7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng | | Phạm Thị Thủy |
7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 | | Phạm Thị Thủy |
7 | 20 | Chủ đề : Dấu hiệu chia hết cho 2 cho5, cho3, cho9 | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
7 | 21 | Chủ đề : Dấu hiệu chia hết cho 2 cho5, cho3, cho9 | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
8 | 21 | Luyện tập | Bảng phụ,thước | Dương Thanh Hường |
8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9 | | Phạm Thị Thủy |
8 | 22 | Chủ đề : Dấu hiệu chia hết cho 2 cho5, cho3, cho9 | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
8 | 23 | Chủ đề : Dấu hiệu chia hết cho 2 cho5, cho3, cho9 | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
8 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
9 | 23 | Luyện tập | Bảng phụ,thước | Dương Thanh Hường |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. Bảng số nguyên tố. | Bảng phụ | Phạm Thị Hương |
9 | 26 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
9 | 26 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
9 | 27 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
10 | 28 | Phân tích ra thừa số nguyên tố. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
10 | 28 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
10 | 29 | Ước chung và bội chung | | Phạm Thị Thủy |
10 | 30 | Ước chung và bội chung. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
10 | 30 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
11 | 30 | Luyện tập | Bảng phụ | Dương Thanh Hường |
11 | 31 | Ước chung lớn nhất | | Phạm Thị Thủy |
11 | 32 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
11 | 32 | Luyện tập 1 | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
11 | 32 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
11 | 32 | Luyện tập 1 | | Dương Thị Thanh Hường |
11 | 33 | Luyện tập 2 | | Dương Thị Thanh Hường |
11 | 33 | Luyện tập 2 | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
11 | 33 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
12 | 32 | Luyện tập1 | Bảng phụ | Dương Thanh Hường |
12 | 33 | Luyện tập 2 | Bảng phụ | Dương Thanh Hường |
12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất | | Phạm Thị Thủy |
12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
12 | 35 | Luyện tập 1 | | Dương Thị Thanh Hường |
12 | 36 | Luyện tập 2 | | Dương Thị Thanh Hường |
12 | 36 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
13 | 35 | Luyện tập 1 | Bảng phụ | Dương Thanh Hường |
13 | 36 | Luyện tập 2 | Bảng phụ | Dương Thanh Hường |
13 | 37 | Ôn tập chương 1 | | Phạm Thị Thủy |
13 | 38 | Ôn tập chương 1 | | Phạm Thị Thủy |
13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) | | Phạm Thị Thủy |
14 | 39 | ôn tập chương I ( tiếp) | Bảng phụ ,thước | Dương Thanh Hường |
14 | 40 | Kiểm tra chương I | | Dương Thanh Hường |
14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm | | Phạm Thị Thủy |
14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên | | Phạm Thị Thủy |
14 | 42 | Thứ tự trong Z | | Phạm Thị Thủy |
15 | 41 | Làm quen với số nguyên âm | bảng phụ , thước, nhiệt kế | Dương Thanh Hường |
15 | 42 | Tập hợp Z các số nguyên | bảng phụ , thước, | Dương Thanh Hường |
15 | 43 | Thứ tự trong tập hợp Z | bảng phụ , thước, | Dương Thanh Hường |
15 | 43 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | 1-Thước thẳng | Phạm Thị Thủy |
15 | 44 | Luyện tập | bảng phụ , thước, | Dương Thanh Hường |
15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu | 1-Thước thẳng | Phạm Thị Thủy |
15 | 46 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
16 | 45 | Cộng hai số nguyên cùng dấu | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
16 | 46 | Cộng hai số nguyên khác dấu | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
16 | 47 | Luyện tập | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
16 | 48 | Luyện tập | bảng phụ | Phạm Thị Hương |
16 | 48 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | | Phạm Thị Thủy |
16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Phạm Thị Thủy |
16 | 50 | Phép trừ hai số nguyên. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
17 | 48 | tính chất của phép cộng số nguyên | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
17 | 49 | Luyện tập | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
17 | 50 | Phép trừ hai số nguyên | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
17 | 51 | Luyện tập | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
17 | 52 | Quy tắc dấu ngoặc. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
17 | 52 | Ôn tập học kì I | | Phạm Thị Hương |
17 | 53 | Kiểm tra học kì I | | Dương Thị Thanh Hường |
17 | 53 | Ôn tập học kì I | | Phạm Thị Thủy |
17 | 54 | Ôn tập học kì I | | Phạm Thị Thủy |
17 | 54 | Kiểm tra học kì I | | Dương Thị Thanh Hường |
18 | 52 | Quy tắc dấu ngoặc | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
18 | 53 | Luyện tập | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
18 | 54 | Ôn tập học kì I | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
18 | 55 | Ôn tập học kì I (tiếp) | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
18 | 55 | Kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
18 | 55 | Luyện tập | | Phạm Thị Hương |
18 | 56 | Ôn tập học kì I | | Phạm Thị Hương |
18 | 56 | Kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I | | Phạm Thị Thủy |
19 | 56 | Kiểm tra học kì I | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
19 | 57 | Kiểm tra học kì I | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
19 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
19 | 59 | Trả bài kiểm tra học kì I | thước,bảng phụ | Dương Thanh Hường |
20 | 59 | Quy tắc chuyển vế | bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
20 | 60 | Quy tắc chuyển vế | Bảng phụ ,thước | Dương Thanh Hường |
20 | 60 | Quy tắc chuyển vế.luyện tập | Bảng phụ ,thước | Dương Thanh Hường |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên khác dấu | Bảng phụ ,thước | Dương Thanh Hường |
20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
20 | 62 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | Bảng phụ ,thước | Dương Thanh Hường |
21 | 62 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
21 | 62 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
21 | 63 | Luyện tập | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
21 | 63 | Tính chất của phép nhân | | Phạm Thị Thủy |
21 | 64 | tính chất của phép nhân | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
21 | 64 | Tính chất của phép nhân. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
21 | 65 | Luyện tập | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
21 | 66 | Bội và ước của một số nguyên | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
22 | 65 | Bội và ước của một số nguyên | | Phạm Thị Thủy |
22 | 66 | Ôn tập chương II | | Phạm Thị Thủy |
22 | 66 | Bội và ước của một số nguyên | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
22 | 67 | Ôn tập chương II | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
22 | 67 | Ôn tập chương II | | Phạm Thị Thủy |
22 | 68 | Ôn tập chương II ( tiếp) | bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
23 | 67 | Ôn tập chương II ( tiếp) | | Phạm Thị Hương |
23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II | | Phạm Thị Thủy |
23 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số | | Phạm Thị Thủy |
23 | 70 | Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Phạm Thị Thủy |
24 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số | | Phạm Thị Thủy |
24 | 72 | Rút gọn phân số | | Phạm Thị Thủy |
24 | 73 | Rút gọn phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
24 | 73 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
24 | 76 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
25 | 74 | Luyện tập (tiếp) | | Dương Thị Thanh Hường |
25 | 74 | Rút gọn phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
25 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số | | Phạm Thị Thủy |
25 | 76 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
25 | 77 | So sánh hai phân số | | Dương Thị Thanh Hường |
25 | 78 | Phép cộng hai phân số | | Dương Thị Thanh Hường |
25 | 79 | Luyện tập | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
26 | 77 | So sánh phân số | | Phạm Thị Thủy |
26 | 78 | Phép cộng phân số | | Phạm Thị Thủy |
26 | 78 | So sánh phân số | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
26 | 79 | Phép cộng phân số | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
26 | 79 | Phép cộng phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
26 | 80 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
26 | 80 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | | Dương Thị Thanh Hường |
26 | 81 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
26 | 82 | Phép trừ phân số | | Dương Thị Thanh Hường |
27 | 80 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | | Phạm Thị Hương |
27 | 80 | Tính chất của phép cộng phân số | | Phạm Thị Thủy |
27 | 81 | Tính chất của hép cộng phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
27 | 81 | Luyện tập | | Phạm Thị Hương |
27 | 81 | Tính chất cơ bản của phép cộng phân số | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
27 | 82 | Phép trừ phân số | | Phạm Thị Thủy |
27 | 82 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
27 | 83 | Phép trừ phân số | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
27 | 83 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
27 | 84 | Phép nhân phân số | | Dương Thị Thanh Hường |
27 | 85 | Tính chất cơ bản của Phép nhân phân số | | Dương Thị Thanh Hường |
28 | 83 | Phép trừ phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
28 | 84 | Phép nhân phân số | | Phạm Thị Thủy |
28 | 84 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
28 | 85 | Phép nhân phân số | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
28 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
28 | 86 | Tính chất cơ bản của Phép nhân phân số | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
28 | 86 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
28 | 87 | Phép chia phân số | | Dương Thị Thanh Hường |
28 | 88 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
29 | 29 | Ôn tập kí hiện đại Việt Nam | | Phạm Thị Hạnh |
29 | 86 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. Luyện tập | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
29 | 87 | Phép chia phân số | | Phạm Thị Thủy |
29 | 87 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
29 | 88 | Phép chia phân số | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
29 | 88 | Phép chia phân số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
29 | 89 | Luyện tập | Bảng phụ, thước | Dương Thanh Hường |
29 | 89 | Hỗn số ,số thập phân,phần trăm | | Dương Thị Thanh Hường |
29 | 90 | Luyện tập | | Dương Thị Thanh Hường |
29 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số ,số thập phân | | Dương Thị Thanh Hường |
29 | 91 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | Bảng phụ | Phạm Thị Hương |
30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm | | Phạm Thị Thủy |
30 | 90 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
30 | 90 | Hỗn số.Số thập phân. Phần trăm | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
30 | 91 | Luyện tập | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
30 | 91 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
30 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
30 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân ( tiết 2) | Bảng phụ | Phạm Thị Hương |
30 | 92 | Luyện tập các phép tính về phân số ,số thập phân (tiếp) | | Dương Thị Thanh Hường |
30 | 93 | Luyện tập các phép tính về phân số ,số thập phân (tiếp) | | Dương Thị Thanh Hường |
30 | 93 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân ( tiết 3) | Bảng phụ | Phạm Thị Hương |
30 | 94 | Kiểm tra 45 phút | | Phạm Thị Hương |
30 | 94 | Kiểm tra 45 phút | | Dương Thị Thanh Hường |
31 | 27 | Kiểm tra 45 phút | | Phạm Thị Hương |
31 | 92 | Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
31 | 93 | Kiểm tra 45 phút | | Phạm Thị Thủy |
31 | 93 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân (tiết 2) | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
31 | 94 | Luyện tập các phép tính về phân số và số thập phân (tiết 3) | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Phạm Thị Thủy |
31 | 95 | Kiểm tra 45 phút | | Dương Thanh Hường |
31 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | | Phạm Thị Hương |
31 | 96 | Luyện tập | | Phạm Thị Hương |
32 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
32 | 96 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
32 | 96 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
32 | 97 | Luyện tập | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
32 | 97 | Tìm số biết giá trị phân số của nó | | Phạm Thị Thủy |
32 | 98 | Luyện tập (tiếp) | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
32 | 98 | Tìm một số biết giá trị một phân số của nó | | Phạm Thị Hương |
32 | 99 | Luyện tập | | Phạm Thị Hương |
32 | 100 | Luyện tập | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
33 | 98 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
33 | 99 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
33 | 99 | Tìm một số biết giá trị một phân số của nó | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
33 | 100 | Luyện tập | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Máy chiếu | Phạm Thị Thủy |
33 | 101 | Luyện tập (tiếp) | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
33 | 101 | Tìm tỉ số của hai số | | Phạm Thị Hương |
33 | 101 | Luyện tập Tìm tỉ số của hai số | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
33 | 101 | Tìm tỉ số của hai số | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
33 | 102 | Luyện tập | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
33 | 102 | Luyện tập | Bảng phụ | Phạm Thị Hương |
33 | 102 | tìm tỉ số của hai số | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
33 | 103 | Biểu đồ phần trăm | | Phạm Thị Hương |
33 | 103 | Biểu đồ phần trăm | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
33 | 104 | Luyện tập | | Phạm Thị Hương |
34 | 101 | Tìm tỉ số của hai số. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
34 | 102 | Biểu đồ phần trăm | | Phạm Thị Thủy |
34 | 103 | Biểu đồ phần trăm. Luyện tập | | Phạm Thị Thủy |
34 | 103 | Luyện tập | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
34 | 104 | Biểu đồ phần trăm | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
34 | 104 | Luyện tập | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
34 | 104 | Ôn tập chương III | | Phạm Thị Thủy |
34 | 105 | Ôn tập cuối năm | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
34 | 105 | Luyện tập | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
34 | 105 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Thị Hương |
34 | 106 | Kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Hương |
34 | 106 | Ôn tập chương III ( vói sự trợ giúp của máy tính cầm tay casio,vinacal) | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
34 | 106 | Kiểm tra học kì II | | Dương Thị Thanh Hường |
34 | 107 | Kiểm tra học kì II | | Dương Thị Thanh Hường |
34 | 107 | Kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Hương |
35 | 105 | Ôn tập chương III | | Phạm Thị Thủy |
35 | 106 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Thị Thủy |
35 | 107 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Thị Thủy |
35 | 107 | Ôn tập chương III ( vói sự trợ giúp của máy tính cầm tay casio,vinacal) -T2 | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
35 | 108 | Ôn tập chương III ( vói sự trợ giúp của máy tính cầm tay casio,vinacal) -T3 | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
35 | 108 | Ôn tập chương III | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
35 | 108 | Ôn tập cuối năm | | Phạm Thị Thủy |
35 | 109 | Ôn tập chương III (Tiếp) | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
35 | 109 | Ôn tập cuối năm | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
35 | 109 | Ôn tập chương III( tiếp theo) | | Phạm Thị Hương |
35 | 110 | Ôn tập cuối năm ( tiếp) | | Phạm Thị Hương |
35 | 110 | Ôn tập cuối năm (tiếp) | Bảng phụ,thước thẳng | Dương Thanh Hường |
35 | 110 | Ôn tập cuối năm (Tiết 2) | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
35 | 111 | Ôn tập cuối năm (Tiết 3) | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
35 | 111 | Ôn tập cuối năm ( tiếp) | | Phạm Thị Hương |
35 | 112 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Hương |
36 | 109 | Kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Thủy |
36 | 110 | Kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Thủy |
36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Thủy |
36 | 112 | Trả bài kiểm tra học kì II | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |
36 | 112 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Hương |
36 | 113 | Trả bài kiểm tra học kì II | | Phạm Thị Hương |
36 | 113 | Trả bài kiểm tra học kì II | thước thẳng | Dương Thị Thanh Hường |